* Hệ liên thông Đại học - Đại học
MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
---|---|
Listening 1 {VB2} | 2 |
Speaking 1 {VB2} | 2 |
Reading 1 {VB2} | 2 |
Writing 1 {VB2} | 2 |
Pronunciation {VB2} | 3 |
Grammar {VB2} | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 14 |
Listening 2 {VB2} | 3 |
Speaking 2 {VB2} | 3 |
Reading 2 {VB2} | 3 |
Writing 2 {VB2} | 3 |
Presentation Skills {VB2} | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 14 |
Listening 3 {VB2} | 3 |
Speaking 3 {VB2} | 3 |
Reading 3 {VB2} | 3 |
Writing 3 {VB2} | 3 |
Translation {VB2} | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 15 |
Listening 4 {VB2} | 3 |
Speaking 4 {VB2} | 3 |
Reading 4 {VB2} | 3 |
Business Writing {VB2} | 3 |
Interpretation {VB2} | 3 |
Cross-cultural Communication {VB2} | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 17 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 60 |
* Hệ liên thông Cao đẳng - Đại học
MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
---|---|
Listening 1 {LT} | 2 |
Speaking 1 {LT} | 2 |
Reading 1 {LT} | 2 |
Writing 1 {LT} | 2 |
Pronunciation {LT} | 3 |
Grammar {LT} | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 14 |
Listening 2 {LT} | 3 |
Speaking 2 {LT} | 3 |
Reading 2 {LT} | 3 |
Writing 2 {LT} | 3 |
Translation {LT} | 3 |
Presentation Skills {LT} | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 17 |
Listening 3 {LT} | 3 |
Speaking 3 {LT} | 3 |
Reading 3 {LT} | 3 |
Writing 3 {LT} | 3 |
Interpretation {LT} | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 15 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 46 |