* Hệ cao đẳng liên thông lên đại học
MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
---|---|
Kỹ Thuật lập trình {khóa 2022} | 2 |
Mạng máy tính | 2 |
Cơ sở dữ liệu {Khóa 2022} | 3 |
Anh văn chuyên ngành (Khóa LT} | 3 |
Lập trình Front-End | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 12 |
Nhập môn phát triển dự án kỹ thuật {Khóa LT} | 3 |
Hệ quản trị CSDL {Khóa 2022} | 3 |
Mạng máy tính nâng cao {Khóa 2022} | 3 |
Dịch vụ mạng | 3 |
An toàn và bảo mật hệ thống mạng | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 15 |
Thiết kế hệ thống mạng {Khóa 2022} | 3 |
Lập trình Back-End | 3 |
Chuyên đề công nghệ {khóa LT} | 2 |
Thực tập | 2 |
Tốt nghiệp | 8 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 18 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 45 |
* Hệ trung cấp liên thông lên đại học
MÔN HỌC | TÍN CHỈ |
---|---|
Giáo dục quốc phòng | |
Giáo dục thể chất {CĐN Liên thông 2015} | |
General English 1 | 2 |
Triết học Mác - Lênin | 3 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
Xác suất thống kê {CNTT từ khóa 2021} | 2 |
Kỹ Thuật lập trình {khóa 2022} | 2 |
Mạng máy tính | 2 |
Cơ sở dữ liệu {Khóa 2022} | 3 |
Anh văn chuyên ngành (Khóa LT} | 3 |
Lập trình Front-End | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 | 23 |
Toán cao cấp A {CĐN Liên thông 2015} | 3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
Nhập môn phát triển dự án kỹ thuật {Khóa LT} | 3 |
Hệ quản trị CSDL {Khóa 2022} | 3 |
Mạng máy tính nâng cao {Khóa 2022} | 3 |
Dịch vụ mạng | 3 |
An toàn và bảo mật hệ thống mạng | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 | 22 |
Thiết kế hệ thống mạng {Khóa 2022} | 3 |
Lập trình Back-End | 3 |
Phát triển phần mềm mã nguồn mở {khóa LT} | 3 |
Chuyên đề công nghệ {khóa LT} | 2 |
Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu {Khóa LT} | 4 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 | 15 |
Thiết kế hệ thống mạng nâng cao {Khóa LT} | 3 |
Phát triển ứng dụng | 5 |
Thực tập | 2 |
Tốt nghiệp | 8 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 | 18 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA | 78 |