Trình độ 水平 |
Giáo trình 教程 |
Thời lượng 课时 |
Học phí 学费 |
Thời gian học
(3 tiết/1 buổi; 学习时间 (一次三节课;一星期三次) |
Chứng chỉ A 《初级汉语水平证书》 |
“Tài liệu luyện thi chứng chỉ A” 《汉语初级考试辅导》 |
100 tiết 100 节 |
1.000.000 |
11 tuần |
Chứng chỉ B 《中级汉语水平证书》 |
“Tài liệu luyện thi chứng chỉ B” 《汉语中级考试辅导》 |
120 tiết 120 节 |
1.200.000 |
13 tuần |
Chứng chỉ C 《高级汉语水平证书》 |
“Tài liệu luyện thi chứng chỉ C” 《汉语高级考试辅导》 |
120 tiết 120 节 |
1.200.000 |
13 tuần |
2. LUYỆN THI HSK (CẤP 1 - 6) 国家证书考级
Hạng mục 项目 |
Trình độ 水平 |
Giáo trình 教程 |
Thời lượng 课时 |
Học phí 学费 |
Thời gian học
(3 tiết/1 buổi;
学习时间 |
Luyện thi chứng chỉ HSK 《汉语水平考试证书》 |
HSK Cấp 1, 2 |
Sách luyện thi HSK Giáo trình linh động bám sát nội dung thi hàng năm HSK模拟考试 根据每年的考题选择教程 |
100 tiết 100 节 |
1.000.000 |
11 tuần |
HSK Cấp 3, 4 |
120 tiết 120 节 |
1.200.000 |
13 tuần |
||
HSK Cấp 5, 6 |
120 tiết 120 节 |
1.200.000 |
13 tuần |
3. TIẾNG TRUNG SƠ CẤP, TRUNG CẤP , NÂNG CAO 初、中、高级汉语
Trình độ 水平 |
Điều kiện 登记条件 |
Giáo trình 教程 |
Thời lượng 课时 |
Học phí 学费 |
Thời gian học (3 tiết/1 buổi; 3 buổi/ 1 tuần) 学习时间 (一次三节课;一星期三次) |
Căn bản 1 基础1 |
Dành cho người mới bắt đầu 专为未学汉语者 |
“Tân giáo trình Hán ngữ 1” 《新汉语教程 1》 |
100 tiết 100 节 |
1.000.000 |
11 tuần |
Căn bản 2 基础2 |
Đã học 100 tiết cơ bản 已学100节基础 |
“Tân giáo trình Hán ngữ 1” 《新汉语教程 1》 |
100 tiết 100 节 |
1.000.000 |
11 tuần |
Sơ cấp 1 初级1 |
Đã học 200 tiết 已学200节 |
“Tân giáo trình Hán ngữ 2” 《新汉语教程 2》 |
100 tiết 100 节 |
1.000.000 |
11 tuần |
Sơ cấp 2 初级2 |
Đã học 300 tiết 已学300节 |
“Tân giáo trình Hán ngữ 2” 《新汉语教程 2》 |
100 tiết 100 节 |
1.000.000 |
11 tuần |
Trung cấp 1 中级1 |
Đã có chứng chỉ A 已有初级水平证书 |
“Tân giáo trình Hán ngữ 3” 《新汉语教程 3》 |
110 tiết 110 节 |
1.100.000 |
12 tuần |
Trung cấp 2 中级2 |
Đã có chứng chỉ A 已有初级水平证书 |
“Tân giáo trình Hán ngữ 3” 《新汉语教程 3》 |
110 tiết 110 节 |
1.100.000 |
12 tuần |
Cao cấp 1 高级1 |
Đã có chứng chỉ B 已有中级水平证书 |
“Giáo trình Hán ngữ Cao cấp Hiện đại” 《现代高级汉语教程》 |
120 tiết 120 节 |
1.200.000 |
13 tuần |
Cao cấp 2 高级2 |
Đã có chứng chỉ B 已有中级水平证书 |
“Giáo trình Hán ngữ Cao cấp Hiện đại” 《现代高级汉语教程》 |
120 tiết 120 节 |
1.200.000 |
13 tuần |
4. TIẾNG TRUNG ĐÀM THOẠI CẤP TỐC 速成会话汉语
Trình độ 水平 |
Điều kiện 登记条件 |
Giáo trình 教程 |
Thời lượng 课时 |
Học phí 学费 |
Thời gian học
(3 tiết/1 buổi; 学习时间
(一次三节课; |
Giao tiếp cấp tốc 1 速级交际汉语1 |
Dành cho người chưa học qua tiếng Trung 专为未学汉语者 |
301 câu đàm thoại tiếng Trung 《301汉语会话》 |
120 tiết 120 节 |
1.200.000 |
13 tuần |
Giao tiếp cấp tốc 2 速级交际汉语2 |
Nâng cao trình độ khẩu ngữ 提高汉语口语 |
“Hội thoại Thực dụng” 《实用汉语》 |
120 tiết 120 节 |
1.200.000 |
13 tuần |
5. NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG 汉语语法
Trình độ 水平 |
Giáo trình 教程 |
Thời lượng 课时 |
Học phí 学费 |
Thời gian học
(3 tiết/1 buổi; 学习时间 (一次三节课;一星期三次) |
Ngữ pháp tiếng Trung – Cơ bản 基本汉语语法 |
Đại cương ngữ pháp tiếng Hán hiện đại 《现代汉语语法大纲》 |
120 tiết 120 节 |
1.200.000 |
13 tuần |
Ngữ pháp tiếng Trung – Nâng cao 提高汉语语法 |
Đại cương ngữ pháp tiếng Hán hiện đại 《现代汉语语法大纲》 |
120 tiết 120 节 |
1.200.000 |
13 tuần |
6. TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI 商贸汉语
Trình độ 水平 |
Giáo trình 教程 |
Thời lượng 课时 |
Học phí 学费 |
Thời gian học (3 tiết/1 buổi; 3 buổi/ 1 tuần) 学习时间 (一次三节课;一星期三次) |
Tiếng Trung trong giao dịch thương mại 《商贸汉语会话》 |
Tiếng Trung trong giao dịch thương mại 《商贸汉语会话》 |
120 tiết 120 节 |
1.200.000 |
13 tuần |