TRƯỜNG ĐẠI HỌC LẠC HỒNG
Trình độ
|
Lớp
|
Giáo trình
|
Giờ học
|
Phòng
học
|
Số tiết
|
Học phí
|
Chứng
chỉ
Hán
ngữ
quốc
tế
(HSK)
|
HSK
Cấp1
|
“初级汉语水平模拟考试”(cấp 1)
Bài thi mẫu HSK cấp 1
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
45
|
300.000
|
HSK
Cấp 2
|
“初级汉语水平模拟考试”(cấp 2)
Bài thi mẫu HSK cấp 2
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
45
|
300.000
|
|
HSK
Cấp 3
|
“初级汉语水平模拟考试” (cấp 3)
Bài thi mẫu HSK cấp 3
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
45
|
300.000
|
|
HSK
Cấp 4
|
“中级汉语水平模拟考试” (cấp 4)
Bài thi mẫu HSK cấp 4
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
60
|
500.000
|
|
HSK
Cấp 5
|
“中级汉语水平模拟考试” (cấp 5)
Bài thi mẫu HSK cấp 5
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
60
|
500.000
|
|
HSK
Cấp 6
|
“中级汉语水平模拟考试” (cấp6)
Bài thi mẫu HSK cấp 6
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
60
|
500.000
|
Trình độ
|
Lớp
|
Giáo trình
|
Giờ học
|
Phòng
học
|
Số tiết
|
Học phí
|
Chứng
chỉ A Trung văn
|
A1
|
对外汉语教程1.1
汉语听力教程1.1
初级汉语口语1.1
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
60
|
190.000
|
A2
|
对外汉语教程1.2
汉语听力教程1.2
初级汉语口语1.2
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
60
|
190.000
|
|
A3
|
对外汉语教程2.1
汉语听力教程2.1
初级汉语口语2.1
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
60
|
190.000
|
|
Chứng
chỉ B Trung văn
|
B1
|
对外汉语教程3.1
汉语听力教程3.1
初级汉语口语3.1
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
80
|
260.000
|
B2
|
对外汉语教程3.2
汉语听力教程3.2
初级汉语口语3.2
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
80
|
260.000
|
|
B3
|
对外汉语教程3.3
汉语听力教程3.3
初级汉语口语3.3
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
80
|
260.000
|
|
Chứng
chỉ C Trung văn
|
C1
|
中级汉语阅读1
汉语听力教程1中级汉语口语1
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
90
|
320.000
|
C2
|
中级汉语阅读2
汉语听力教程2中级汉语口语2
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
90
|
320.000
|
|
C3
|
中级汉语阅读3
汉语听力教程3中级汉语口语3
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
90
|
320.000
|
Trình độ
|
Lớp
|
Giáo trình
|
Giờ học
|
Phòng
học
|
Số
tiết
|
Học
phí
|
Tiếng Hoa thư ký (1)
|
T.ký 1
|
公司汉语 1 Tiếng Hoa trong Công ty (phần 1)
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
45
|
300.000
|
Tiếng Hoa thư ký (2)
|
T.ký 2
|
公司汉语 2 Tiếng Hoa trong Công ty (phần 2)
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
60
|
500.000
|
Tiếng Hoa thương mại
(1)
|
Th.M1
|
汉语外贸口语30课
30 bài tiếng Hoa thương mại
汉越外贸口语教程
Giáo trình thương mại Việt-Hán
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
45
|
300.000
|
Tiếng Hoa thương mại
(2)
|
Th.
M2
|
汉语外贸口语30课
30 bài tiếng Hoa thương mại
汉越外贸口语教程
Giáo trình thương mại Việt-Hán
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
60
|
500.000
|
Tiếng Hoa du lịch (1)
|
Du.L1
|
汉语旅游
Giáo trình du lịch tiếng Hoa
中越旅游会话
Hội thoại du lịch Việt-Hán
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
45
|
300.000
|
Tiếng Hoa du lịch (2)
|
Du.L2
|
汉语旅游
Giáo trình du lịch tiếng Hoa
中越旅游会话
Hội thoại du lịch Việt-Hán
|
Thứ 2-4-6hoặc 3-5-7 Cả ngày CN
Ca 1: 17:15→18:45 Sáng 7:30→10:30
Ca 2: 18:50→20:20 Chiều 13:00→16:00
|
CS3
|
60
|
500.000
|
Ghi danh học hàng ngày tại VP. Khoa Đông Phương,P.E206, lầu 2, CS3, ĐH Lạc Hồng
Huỳnh Văn Nghệ, Bửu Long Biên Hoà, Đồng Nai. ĐT: 0613951926