Có 3 phương thức đăng ký thi HSK là: đăng ký qua Mạng; Đăng ký tại địa điểm thi và Đăng ký thi qua thư.
类 别
Hình thức thi
|
收费标准
Lệ phí
|
|||
HSK(入门级)
HSK Nhập môn
|
200元 Tệ
|
|||
HSK(基础)
HSK cơ sở
|
200元 Tệ
|
|||
HSK(初中等)
HSK Sơ Trung
|
250元 Tệ
|
|||
HSK(高等)HSK Cao cấp
|
400元 Tệ
|
|||
|
HSK[初级]HSK sơ cấp
|
主卷 Phần chính
|
200元 Tệ
|
|
|
写作 Viết
|
100元 Tệ
|
||
|
口试 Nói
|
100元 Tệ
|
||
|
HSK[中级]
HSK Trung cấp
|
主卷 Phần chính
|
250元 Tệ
|
|
|
写作 Viết
|
100元 Tệ
|
||
|
口试 Nói
|
150元 Tệ
|
||
|
HSK[高级]
HSK Cao cấp
|
主卷 Phần chính
|
350元 Tệ
|
|
|
写作 Viết
|
100元 Tệ
|
||
|
口试 Nói
|
150元 Tệ
|
我们目前针对HSK各等级的考试提供以下三种报名方式。报名时间请留意本网站 考试信息 栏目中的公告。
网上报名 |
考点现场报名 |
1)报名时考生需持两张小二寸(40mm×30mm)免冠照片和带照片的本人身份证件(护照或居留证)。
2)报名后,各考点发给考生“HSK准考证”和《中国汉语水平考试考生手册》,考生应按准考证上填写的时间、地点参加考试。
信函报名 |
考生不在考点所在地时,可用信函方式报名。考生应在报名截止日期内将身份证复印件、简历(中、英文姓名、性别、国籍、出生年月日)、详细通讯地址、两张小二寸免冠照片等用挂号信寄到考点报名处,并通过邮局将报名考试费寄给考点报名处。考点不接受电话报名。准考证则等考生到达考试地点后亲自领取。
报名时考生须交纳考试费
中国国内
类 别 | 收费标准 |
HSK(入门级) | 200元 |
HSK(基 础) | 200元 |
HSK(初中等) | 250元 |
HSK(高 等) | 400元 |
HSK[初级] |
主卷 |
200元 |
写作 |
100元 |
|
口试 |
100元 |
|
HSK[中级] |
主卷 |
250元 |
写作 |
100元 |
|
口试 |
150元 |
|
HSK[高级] |
主卷 |
350元 |
写作 |
100元 |
|
口试 |
150元 |
(国外考试费用及国内少数民族考试费用由各考点另行告知。)
考试费一律不退。