CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KHÓA 2011
STT | Mã số |
Tên môn học | Tổng ĐVHT | Số tiết |
Phần 1: Kiến thức chung |
||||
1 | 120001 | Ngoại ngữ 1 và 2 | 5 | 105 |
2 | 121002 | Triết học | 3 | 60 |
Cộng | 8 | 165 | ||
Phần 2: Kiến thức cơ sở và chuyên ngành 2a) Môn học bắt buộc |
||||
3 | 121101 | Toán học cho tin học | 3 | 60 |
4 | 121102 | Tính toán song song và phân tán | 3 | 60 |
5 | 121103 | Hệ cơ sở tri thức | 3 | 60 |
6 | 121201 | Đánh giá an toàn mạng máy tính | 3 | 75 |
7 | 121202 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 3 | 60 |
8 | 121203 | Cơ sở dữ liệu phân tán | 3 | 60 |
9 | 121204 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3 | 60 |
Cộng | 21 | 450 | ||
Danh mục các môn tự chọn Chọn 4 chuyên đề trong các chuyên đề sau (hoặc một số chuyên đề mới) |
||||
1 | 121104 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 3 | 60 |
2 | 121105 | Hệ thống thông minh | 3 | 60 |
3 | 121106 | Tính toán thông minh | 3 | 60 |
4 | 121107 | Nhập môn mật mã học | 3 | 60 |
5 | 121108 | Công nghệ tri thức và ứng dụng | 3 | 60 |
6 | 121109 | Logic mờ và ứng dụng | 3 | 60 |
7 | 121110 | Học máy và mạng neural | 3 | 60 |
8 | 121205 | Khai khoáng dữ liệu và nhà kho dữ liệu | 3 | 60 |
9 | 121206 | Cơ sở dữ liệu suy diễn | 3 | 60 |
10 | 121207 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 3 | 60 |
11 | 121208 | Xử lý ảnh | 3 | 60 |
12 | 121209 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 3 | 60 |
13 | 121210 | Hệ thống thông tin | 3 | 60 |
14 | 121211 | Đồ họa máy tính | 3 | 60 |
15 | 121212 | Nguyên lý ngôn ngữ lập trình | 3 | 60 |
16 | 121213 | Quản trị dự án Công nghệ thông tin | 3 | 60 |
17 | 121214 | Phương pháp và kỹ thuật lập trình Internet | 3 | 60 |
18 | 121215 | An toàn và bảo mật hệ thống | 3 | 60 |
19 | 121216 | Công nghệ Linux | 3 | 75 |
20 | 121217 | Hệ thống và an ninh mạng | 3 | 75 |
21 | 121218 | Báo cáo chuyên đề khoa học | 3 | 60 |
2b) Môn học tự chọn | ||||
10 | Môn tự chọn 1 | 3 | 60 | |
11 | Môn tự chọn 2 | 3 | 60 | |
12 | Môn tự chọn 3 | 3 | 60 | |
13 | Môn tự chọn 4 | 3 | 60 | |
Cộng | 12 | 240 | ||
Phần 3: Tốt nghiệp | ||||
14 | 121301 | Luận văn Thạc sĩ | 10 | 150 |
Cộng | 10 | 150 | ||
Tổng cộng | 51 | 1005 |