CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH KHÓA 2010
STT | Mã số | Tên môn học | Tổng ĐVHT | Số tiết |
Phần 1: Kiến thức chung | ||||
1 2 |
120001 127002 |
Ngoại ngữ Triết học |
5 5 |
105 120 |
Cộng | 10 | 225 | ||
Phần 2: Kiến thức cơ sở và chuyên ngành 2a) Môn học bắt buộc |
||||
3 | 127101 | Kinh tế vi mô | 2 | 45 |
4 | 127102 | Kinh tế vĩ mô | 2 | 45 |
5 | 127103 | Luật kinh tế | 2 | 45 |
6 | 127104 | Quản trị học | 2 | 45 |
7 | 127105 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | 45 |
8 | 127201 | Quản trị chiến lược | 3 | 60 |
9 | 127202 | Quản trị marketing | 3 | 60 |
10 | 127203 | Quản trị tài chính | 3 | 60 |
11 | 127204 | Quản trị chất lượng | 2 | 45 |
Cộng | 21 | 450 | ||
Danh mục các môn học tự chọn Chọn 5 môn học trong các môn học sau (hoặc một số môn học mới) |
||||
1 | 127106 | Tin học ứng dụng | 2 | 45 |
2 | 127107 | Quan hệ kinh tế quốc tế | 2 | 45 |
3 | 127108 | Tài chính - tiền tệ | 2 | 45 |
4 | 127205 | Phân tích kinh tế dự án | 2 | 45 |
5 | 127206 | Quản trị nguồn nhân lực | 2 | 45 |
6 | 127207 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 2 | 45 |
7 | 127208 | Quản trị dự án | 2 | 45 |
8 | 127209 | Quản trị sản xuất và điều hành | 2 | 45 |
9 | 127210 | Quản trị rủi ro | 2 | 45 |
10 | 127211 | Tài chính các công ty da quốc giá | 2 | 45 |
11 | 127212 | Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty | 2 | 45 |
12 | 127213 | Quản trị các công ty da quốc gia | 2 | 45 |
13 | 127214 | Nghiên cứu khoa học trong quản trị | 2 | 45 |
14 | 127215 | Phát triển và thay đổi tổ chức | 2 | 45 |
15 | 127216 | Báo cáo chuyên đề khoa học | 2 | 45 |
Cộng | 30 | 675 | ||
2b) Môn học tự chọn | ||||
12 | Môn tự chọn 1 | 2 | 45 | |
13 | Môn tự chọn 2 | 2 | 45 | |
14 | Môn tự chọn 3 | 2 | 45 | |
15 | Môn tự chọn 4 | 2 | 45 | |
16 | Môn tự chọn 5 | 2 | 45 | |
Cộng | 10 | 225 | ||
Phần 3: Tốt nghiệp | ||||
17 | 127301 | Luận văn Thạc sĩ | 10 | 150 |
Cộng | 10 | 150 | ||
Tổng cộng | 51 | 1050 |