Giáo dục quốc phòng |
Giáo dục thể chất 1 | 0 |
Tin học đại cương (Word, Excel, PowerPoint, Internet) | 3 |
English 1 | 2 |
Toán cao cấp C | 3 |
Pháp luật đại cương | 2 |
Kinh tế học | 3 |
Nhập môn về Logisctis và quản lý chuỗi cung ứng | 2 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 1 |
15 |
Giáo dục thể chất 2 | 0 |
English 2 | 2 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 2 |
Nguyên lý kế toán | 3 |
Quản trị học | 3 |
Tài chính tiền tệ | 3 |
Marketing căn bản | 2 |
Thực tập nghề nghiệp 1 | 1 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 2 |
16 |
Giáo dục thể chất 3 | 0 |
English 3 | 2 |
Triết học Mác - Lênin | 3 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 |
Quy hoạch tuyến tính | 3 |
Kinh doanh quốc tế | 3 |
Giao dịch thương mại quốc tế | 3 |
Luật thương mại quốc tế | 3 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 3 |
21 |
English 4 | 2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 |
Quản trị logistics | 3 |
Marketing thương mại quốc tế | 2 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 |
Thanh toán quốc tế | 2 |
Thực tập nghề nghiệp 2 | 1 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn - 3 tín chỉ) | |
Quản trị doanh nghiệp logistics | 3 |
Quản trị kho hàng |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 4 |
19 |
English 5 | 2 |
Quản trị vận tải đa phương thức | 3 |
Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế | 3 |
Hệ thống thông tin quản lý trong logistics | 3 |
Quản trị kinh doanh thương mại quốc tế | 2 |
Quản trị thu mua | 2 |
Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu và nghiệp vụ hải quan | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn - 3 tín chỉ) | |
Vận tải và bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu | 3 |
Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 5 |
20 |
English 6 | 2 |
Kinh tế lượng | 2 |
Anh văn chuyên ngành logistics | 3 |
Vận hành khai thác cảng | 3 |
Phát triển hệ thống logistics | 3 |
Logistíc quốc tế | 3 |
Mô hình logistics và chuỗi cung ứng | 2 |
Môn tự chọn (chọn 1 trong 2 môn - 3 tín chỉ) | |
Logistics thương mại điện tử | 3 |
Dịch vụ khách hàng trong logistics |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 6 |
21 |
Tốt nghiệp | 10 |
TỔNG CỘNG HỌC KỲ 7 |
10 |
TỔNG CỘNG TOÀN KHÓA |
122 |